24 August, 2017

Hướng dẫn Tiến hóa Main (tất cả các hướng)

Trong bài viết này, mình sử dụng tư liệu tổng hợp từ nhiều nguồn, mọi người ủng hộ thêm ý kiến để hoàn thiện những thiếu sót nhé.

Trong bài viết có sử dụng ảnh của bạn Đức Duy và một vài bạn khác, xin cảm ơn các bạn.

Để học được các kỹ năng, bạn cũng cho Main ăn nguyên liệu tương ứng trong bảng nguyên liệu bên dưới. Toàn bộ các kỹ năng của Main cùng thông tin chi tiết sẽ được giới thiệu trong bài Hệ thống Kỹ năng (tại đây)


Hiện Tại
Tiến Hóa
Cấp
Điều Kiện
Goblin

N
Nhân vật khởi đầu

Goblin
Hobgoblin
N+
Đi săn 10 lần

Hobgoblin
Ogre
R
Đi săn 30 lần

Ogre
Minotaur
R+
Đi săn 80 lần

Ogre
Apostle Lord
R+
Áp Lực Của Vua Khổng Lồ
Năng Lực Thống Nhất

Hobgoblin
Dhampir
R
Đi săn 27 lần
Thuần Thục Điều Khiển Máu

Dhampir
Vampire Noble
R+
Đi săn 70 lần
Tố Chất Ma Thuật Thủy

Hobgoblin
Half Earth Lord
R
Đi săn 30 lần
Khả Năng Điều Khiển Đất

Half Earth Lord
Earth Lord
R+
Đi săn 70 lần
Khả Năng Điều Khiển Đất

Hobgoblin
Half Bloody Lord
R
Đi săn 30 lần
Thuần Thục Điều Khiển Máu

Half Bloody Lord
Bloody Lord
R+
Đi săn 70 lần
Thuần Thục Điều Khiển Máu

Hobgoblin
Dodomeki
R
Đi săn 25 lần
Tính Hoang Dại Của Thú Vật
Dodomeki
Kugimeki
R+
Đi săn 70 lần
Năng Lực Tập Trung

Hobgoblin
Half Ice Lord
R
Đi săn 25 lần
Khả Năng Điều Khiển Nước
Half Ice Lord

Ice Lord
R+
Cách Dùng Ám Khí
Tố Chất Ma Thuật Thủy

Hobgoblin
Half Gale Lord
R
Đi săn 25 lần
Khả Năng Điều Khiển Gió

Half Gale Lord
Gale Lord
R+
Khả Năng Điều Khiển Gió
Sức Đấm

Hobgoblin
Half Flame Lord
R
Đi săn 25 lần
Khả Năng Điều Khiển Lửa

Half Flame Lord
Flame Lord
R+
Khả Năng Điều Khiển Lửa
Năng Lực Tàn Phá

Hobgoblin
Half Illusion Lord
R
Đi săn 25 lần
Khả Năng Điều Khiển Lửa
Half Illusion Lord
Illusion Lord
R+
Tố Chất Ma Thuật Hắc Ám
Trái Tim Nguyền Rủa

Hobgoblin
Half Thunder Lord
R
Đi săn 25 lần
Khả Năng Điều Khiển Sét

Goblin
Hobgoblin Cleric
N+
Đi săn 10 lần
Trái Tim Nhân Từ

Hobgoblin Cleric
Half Saint Lord
R
Khả Năng Phục Hồi
Trái Tim Nhân Từ

Half Saint Lord
Saint Lord
R+
Tố Chất Ma Thuật Quang
Khả Năng Phục Hồi

Goblin
Hobgoblin Mage
N+
Đi săn 8 lần
Tố Chất Ma Thuật Sĩ

Hobgoblin Mage

Half Spell Lord
R
Đi săn 30 lần
Tố Chất Ma Thuật Sĩ

Half Spell Lord
Spell Lord
R+
Đi săn 70 lần
Tố Chất Ma Thuật Sĩ

Hobgoblin Mage

Ghoul
R
Đi săn 25 lần
Ma Lực Từ Ma Vật

Ghoul
Dullahan
R+
Cách Dùng Kiếm
Tố Chất Ma Thuật Hắc Ám

Ghoul
Fimelotte
R+
Kháng Độc
Ma Lực Từ Ma Vật

Ghoul
Lich
R+
Tố Chất Ma Thuật Hắc Ám
Trái Tim Nguyền Rủa

Goblin
Hobgoblin Rider
N+
Đi săn 10 lần
Tỉ Lệ Trúng Khi Bắn

Hobgoblin Rider
Ogre Rider
R
Đi săn 25 lần
Tỉ Lệ Trúng Khi Bắn



BẢNG CHỈ SỐ MAIN Ở LV 100

Loài
HP
MP
Công
Thủ
Ma
Chính xác
Kháng
Khắc
Minotaur
1,820
100
168
84
78
124
124
Lôi +30 Quang -10
Apostle Lord
1,890
130
157
78
94
148
161

Quang -10
Vampire Noble
980
150
210
56
56
155
186
Thủy +30 Quang -10
Earth Lord
1,400
100
112
56
90
186
155
Thổ +30 Quang -10
Bloody Lord
1,330
100
231
41
83
198
198
Hỏa +20
Phong + 50
Quang -10
Kugimeki
1,400
160
112
84
165
186
217
Phong +20
Thổ + 50
Hỏa -100
Quang -50
Ice Lord
1,396
100
219
50
100
194
178
Hỏa +50
Thủy +20
Lôi -100
Quang -50
Gale Lord
1,320
100
227
47
93
203
184
Phong +20
Thổ +50
Hỏa -100
Quang -50
Flame Lord
1,400
100
241
38
87
185
189
Hỏa +20
Phong + 50
Thủy -100
Quang -50
Illusion Lord
1,270
150
107
84
178
160
187
Quang -50
Saint Lord
1,131
160
89
81
183
163
162

Ám -100
Spell Lord
1,010
180
97
62
187
155
190
Quang -15
Dullahan
1,820
100
168
84
78
124
124
Ám +30 Quang -10
Fimelotte
1,610
100
151
101
132
192
152
Ám +50 Hỏa 100
Quang -100
Lich
1,520
100
218
68
90
155
172
Ám +50 Quang -100

BẢNG NĂNG LỰC TIẾN HÓA

Lưu ý, so với bảng Năng lực Tiến hóa của Unit thì bảng Năng lực tiến hóa của Main có bổ xung thêm nhiều nguyên liệu hơn. Trường hợp Unit ăn các nguyên liệu này thì chỉ có thể nhận được điểm Exp chứ không học/ kích hoạt các kỹ năng giống như Main. Để tiện theo dõi  thì phần khác mình bổ xung ở bên dưới 

Nguyên LiệuNăng lực 1Năng lực 2
Map
Thịt Lực SĩNăng lực Tàn Phá

Thịt Quỷ Thổi LửaKháng Hỏa

Thịt MinotaurKháng HỏaKháng Lôi

Máu tươi VampireThuần Thục Điều Khiển Máu
Thịt Kẻ Đứng ĐầuNăng Lực Thống Nhất
Thịt Kiếm Sĩ QuỷTinh Thần Của Kiếm Sĩ
Thịt Kẻ Hồi SứcKhả Năng Phục Hồi
Máu Giáo SĩTrái Tim Nhân Từ
Thịt Bị Nguyền RủaTrái Tim Nguyền Rủa
Máu Bị Nguyền RủaTrái Tim Nguyền Rủa
Thịt DodomekiCách Dùng ĐaoNăng Lực Tập Trung
Thịt Kháng Im LặngKháng Câm Lặng
Thịt Đầu HobgoblinNăng lực Tàn Phá
Thịt Lão GoblinLực Sinh Mệnh
Thịt Đầu BếpThuần Thục Khí CôngDũng Khí
Thịt Thợ RènThuần Thục Khí CôngDũng Khí
Thịt Giả KimThuần Thục Khí CôngTrái Tim Nhân Từ
Thuốc Thử NghiệmKhả Năng Phục Hồi
Máu Bạch ThánhThuần Thục Khí CôngTrái Tim Nhân Từ
Thịt Hiệp SĩTinh Thần Của Hiệp SĩThuần Thục Khí Công
Thịt Chiến BinhTinh Thần Của Chiến SĩThuần Thục Khí Công
Thịt Kiếm SĩTinh Thần Của Kiếm SĩThuần Thục Khí Công
Thịt Kẻ CướpTinh Thần Của Kẻ CướpThuần Thục Khí Công
Thịt Dũng SĩDũng Khí
Máu Khí Công SưThuần Thục Khí Công
Thịt ThỏTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Rắn ĐộcTính Hoang Dại Thú VậtKháng Độc
Thịt Rắn Tê LiệtTính Hoang Dại Thú VậtKháng Tê Liệt
Thịt Dơi Hút MáuTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Gấu MèoTính Hoang Dại Thú Vật
Tay GấuLực Tay Của Gấu
Thịt GấuTính Hoang Dại Thú Vật
Tay Gấu ĐỏSức Mạnh của Red BearNăng Lực Tàn Phá
Thịt Gấu ĐỏTính Hoang Dại Thú VậtNăng Lực Tàn Phá
Thịt Ngựa VảyTính Hoang Dại Thú VậtKháng Hỗn Loạn
Thịt Ngựa Vảy XanhTính Hoang Dại Thú VậtKháng Hỗn Loạn
Thịt Ngựa Vảy ĐenTính Hoang Dại Thú VậtKháng Hỗn Loạn
Thịt NhệnSức Thích Ứng của Côn TrùngKháng Trói Chân
Thịt Nhện VàngSức Thích Ứng của Côn TrùngKháng Trói Chân
Chất Dịch LạnhTố Chất Ma Thuật Thủy
Chất Dịch Giòn CứngKhả Năng Điều Khiển Đất
Thịt Chó HoangTiếng Sủa Của Loài Chó
Thịt Sói XanhTiếng Sủa Của Loài Chó
Thịt Sói ĐenTiếng Sủa Của Loài Chó
Thịt Sói Đầu ĐànTiếng Sủa Của Loài ChóNăng Lực Thống Nhất
Thịt NaiTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt LợnTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Bọ Ngựa ĐộcSức Thích Ứng của Côn TrùngKháng Độc
Thịt Bọ Ngựa Tê LiệtSức Thích Ứng của Côn TrùngKháng Tê Liệt
Thịt Bọ Ngựa Phong ẤnSức Thích Ứng của Côn TrùngKháng Phong Ấn
Hạch Thú Hợp ThànhMa Lực Từ Ma Vật
Thịt Thú Xung KíchTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Rắn Vỏ GiápTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Đại Bàng Bốn CánhTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Đại BàngTính Hoang Dại Thú VậtSức Bay của Đại Bàng
Thịt GàTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Cá Sấu ĐáTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Cá Sấu Pha LêTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Cá Sấu Thạch AnhTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Sóc ĐồngTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Sóc SắtTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Sóc Pha LêTính Hoang Dại Thú Vật
Thịt Người RồngMa Lực Từ Ma Vật
Thịt Mèo Ảo GiácMa Lực Từ Ma Vật
Thịt Người Khổng LồSức Đấm
Thịt Vua Khổng LồÁp Lực của Vua Khổng Lồ
Hai Tay Gọi Mưa BãoTố Chất Ma Thuật Thủy
Thịt Chiến Binh ChóTiếng Sủa Của Loài Chó
Thịt Pháp Sư ChóTiếng Sủa Của Loài Chó
Thịt Thủ Lĩnh LợnLực Sinh Mệnh
Máu Tươi ElfTrái Tim Nhân Từ
Máu Tươi High ElfTrái Tim Nhân TừTố Chất Ma Thuật Sĩ
Thịt Bloody LordThuần Thục Điều Khiển MáuTinh Thần Của Kiếm Sĩ
Thịt Nữ Quỷ RắnMa Lực Từ Ma Vật
Thịt Orge Sắt TroNăng Lực Tàn Phá
Cơ Bắp Orge Sắt TroNăng Lực Tàn Phá
Thịt Người Thằn LằnTính Thủy Sinh Của Thằn LằnKháng Thủy
Đá tinh linh LửaKhả Năng Điều Khiển LửaKháng Hỏa
Đá tinh linh NướcKhả Năng Điều Khiển NướcKháng Thủy
Đá tinh linh GióKhả Năng Điều Khiển GióKháng Phong
Đá tinh linh SétKhả Năng Điều Khiển SétKháng Lôi
Đá tinh linh ĐấtKhả Năng Điều Khiển ĐấtKháng Thổ
Đá tinh linh Ánh SángKhả Năng Điều Khiển Ánh SángKháng Quang
Đá tinh linh Bóng TốiKhả Năng Điều Khiển Bóng TốiKháng Hắc Ám
Sách Ma Thuật HỏaKhả Năng Điều Khiển LửaTố Chất Ma Thuật Hỏa
Sách Ma Thuật ThủyKhả Năng Điều Khiển NướcTố Chất Ma Thuật Thủy
Sách Ma Thuật PhongKhả Năng Điều Khiển GióTố Chất Ma Thuật Phong
Sách Ma Thuật LôiKhả Năng Điều Khiển SétTố Chất Ma Thuật Lôi
Sách Ma Thuật ThổKhả Năng Điều Khiển ĐấtTố Chất Ma Thuật Thổ
Sách Ma Thuật QuangKhả Năng Điều Khiển Ánh SángTố Chất Ma Thuật Quang
Sách Ma Thuật Hắc ÁmKhả Năng Điều Khiển Bóng TốiTố Chất Ma Thuật Hắc Ám
Sừng XoáyLực Đâm Bằng SừngNăng Lực Tàn Phá
Xương CứngKháng Choáng
Mảnh Huyết KiếmThuần Thục Điều Khiển Máu
Găng Tay Đấu SĩSức Đấm
Chứng Nhận Kiếm SĩTinh Thần Của Kiếm Sĩ
Mảnh Kiếm Hiệp Sĩ GióKhả Năng Điều Khiển Gió
Mảnh Kiếm Hiệp Sĩ ĐỏKhả Năng Điều Khiển Lửa
Mảnh Vỡ Kiếm Ánh SángKhả Năng Điều Khiển Ánh Sáng
Sừng Thú Một SừngLực Đâm Bằng Sừng
Sừng Thú Sừng KiếmLực Đâm Bằng Sừng
Nanh Rắn ĐộcSinh Độc
Nanh Rắn Tê LiệtSinh Độc Tê Liệt
Răng Nanh Hút MáuThuần Thục Điều Khiển Máu
Vỏ Thú Giáp XácNăng Lực Phòng Ngự
Vỏ Giáp Đồng ĐỏNăng Lực Phòng Ngự
Vỏ Giáp Sắt ĐenNăng Lực Phòng Ngự
Lông Gấu ĐỏKhả Năng Điều Khiển LửaSức Mạnh Của Red Bear
Sừng Ba NhánhLực Đâm Bằng Sừng
Tơ NhệnĐộ Dẻo Dai Của Tơ
Tơ Nhện VàngĐộ Dẻo Dai Của Tơ
Hạch SlimeThể Dịch của Slime
Đuôi SóiTính Hoang Dại Của Thú Vật
Sừng Nai ĐỏLực Đâm Bằng Sừng
Sừng Nai XanhLực Đâm Bằng Sừng
Sừng Nai ĐenLực Đâm Bằng Sừng
Đầu Lâu Xuyên PháNăng Lực Tàn Phá
Đầu Lâu Công PháNăng Lực Tàn Phá
Đầu Lâu Cương KíchNăng Lực Tàn Phá
Càng Bọ Ngựa ĐộcSinh Độc
Càng Bọ Ngựa Tê LiệtSinh Độc Tê Liệt
Sừng Cao CấpLực Đâm Bằng Sừng
Sừng Cứng CápLực Đâm Bằng SừngNăng Lực Tàn Phá
Lông Đuôi CháyKháng HỏaKhả Năng Điều Khiển Lửa
Vỏ Giáp ĐỏNăng Lực Phòng Ngự
Vỏ Giáp LụcNăng Lực Phòng Ngự
Vỏ Giáp VàngNăng Lực Phòng Ngự
Cánh ĐôiKhả Năng Điều Khiển Gió
Móng Vuốt Tê LiệtSinh Độc Tê LiệtKháng Tê Liệt
Cánh Lớn ĐôiKhả Năng Điều Khiển GióSức Bay Của Đại Bàng
Móng ĐộcKháng Độc
Răng Nanh Pha LêNăng Lực Tàn Phá
Răng Nanh Thạch AnhNăng Lực Tàn Phá
Hạch Khổng Lồ ĐáMa Lực Từ Ma Vật
Hạch Khổng Lồ Đá TảngMa Lực Từ Ma Vật
Hạch Khổng Lồ SắtMa Lực Từ Ma Vật
Sừng Vua Khổng LồÁp Lực Của Vua Khổng LồNăng Lực Thống Nhất
Xương Kiếm Sĩ SkeletonMa Lực Từ Ma VậtTinh Thần Của Kiếm Sĩ
Xương Đen Kiếm Sĩ SkeletonMa Lực Từ Ma VậtTinh Thần Của Kiếm Sĩ
Phù Hiệu Hoàng GiaThuần Thục Khí CôngDũng Khí
Vương Miện Nữ HoàngNăng Lực Thống Nhất
Vương Miện Công ChúaNăng Lực Thống Nhất
Y Phục Vũ CôngTrái Tim Nhân Từ
Lá Ma ThụSức Sống Của Cây Cỏ
Hạch Ma ThúMa Lực Từ Ma Vật
Kết Tinh Ma LựcTố Chất Ma Thuật Sĩ
Tàn Dư Khiên LớnNăng Lực Phòng Ngự
Gậy Phép GãyTố Chất Ma Thuật Sĩ
Giáo Dài GãyCách Dùng Thương
Dây Liệng ĐứtTỉ Lệ Trúng Khi Bắn
Cung GãyTỉ Lệ Trúng Khi Bắn
Đoản Kiếm GãyCách Dùng Kiếm
Kiếm MithrilCách Dùng Kiếm
Tàn Dư Đại ChùyNăng lực Tàn Phá
Rìu Lớn Bị GãyCách Dùng Rìu
Mảnh Lưỡi KiếmCách Dùng Đao
Ám Khí Trói BuộcKháng Trói ChânCách Dùng Ám Khí
Dao Gây Mê GãyKháng Hôn MêCách Dùng Ám Khí
Xúc Xắc Thiên MệnhXúc Xắc May Rủi
Vảy Nữ Quỷ RắnTố Chất Ma Thuật Sĩ
Sừng Orge Sắt TroLực Đâm Bằng SừngNăng Lực Tàn Phá
Nanh Hobgoblin Tinh AnhMa Lực Từ Ma Vật
Vải Bùng CháyKhả Năng Điều Khiển LửaKháng Hỏa
Mảnh Vải NướcKhả Năng Điều Khiển NướcKháng Thủy
Miếng Vải ĐấtKhả Năng Điều Khiển ĐấtKháng Thổ
Mảnh Trọng Kiếm LửaKhả Năng Điều Khiển LửaCách Dùng Kiếm
Tàn Dư Giáo NướcKhả Năng Điều Khiển NướcCách Dùng Kiếm
Mảnh Vồ ĐáKhả Năng Điều Khiển ĐấtNăng Lực Tàn Phá
Nữ Rắn Quỷ Mật BảoTố Chất Ma Thuật SĩMa Lực Quyến Rũ
Da Vảy Thằn LằnTính Thủy Sinh của Thằn LằnKháng Thủy
Xúc Tu Thủy QuáiKhả Năng Điều Khiển NướcKháng Thủy
Vỏ Giáp Thủy QuáiKhả Năng Điều Khiển NướcKháng Thủy
Hợp Kim Thủy QuáiKhả Năng Điều Khiển NướcTố Chất Ma Thuật Thủy
Sừng Rồng Người SétKhả Năng Điều Khiển SétLực Đâm Bằng Sừng
Tóc MohicanTính Hoang Dại Thú VậtLực Sinh Mệnh


No comments:

Post a Comment