Trong bài viết này, mình đã tập hợp được khá đầy đủ các điều kiện tiến hóa Ẩn của các Unit (tính đến thời điểm hiện tại).
Vì nội dung bài viết dài và được cập nhật liên tục, nên các bạn vui lòng sử dụng tính năng Search để tìm được nội dung cần tìm nhé.
Tên Unit được sử dụng giống như trong game chất 2017 Hồi Sinh Thành Quái Vật
Khi tiến hóa, Unit sẽ trở về level 1 nhưng bù lại các chỉ số cơ bản sẽ đều được tăng lên và giới hạn level max chỉ còn 50. Để lên level cao hơn bạn cần ăn unit y hệt (cùng cấp tiến hóa), mỗi lần ăn sẽ được + thêm 25 level.
Lưu ý: hai Unit không cần max cấp.
Vì nội dung bài viết dài và được cập nhật liên tục, nên các bạn vui lòng sử dụng tính năng Search để tìm được nội dung cần tìm nhé.
Tên Unit được sử dụng giống như trong game chất 2017 Hồi Sinh Thành Quái Vật
Lưu ý: hai Unit không cần max cấp.
Dũng Sĩ Ánh Sáng sau khi tiến hóa chỉ lên tới level max = 50
Sau khi ăn thêm 2 Unit tương tự có thể lên đến level max = 100
BẢNG UNIT TIẾN HÓA (đang cập nhật)
Tìm tên Unit của mình trong Bảng sẽ thấy điều kiện Tiến Hóa Ẩn được yêu cầu. So sánh với bảng Nguyên Liệu ở bên dưới để biết cần cho Unit ăn gì để thỏa mãn điều kiện. Lưu ý một Năng Lực có thể ăn nhiều nguyên liệu khác nhau, vì thế hãy lựa chọn nguyên liệu phù hợp nhất nhé.
Lưu ý: Ở đây không đề cập đến các điều kiện số lần đi săn (không tính Ủy nhiệm)
Lưu ý: Ở đây không đề cập đến các điều kiện số lần đi săn (không tính Ủy nhiệm)
Unit ban đầu | Unit Tiến Hóa |
Năng lực yêu cầu
|
Gob-E | Ear-E | Năng Lực Tàn Phá |
Ear-E | Ear-E | Khả Năng Điều Khiển Đất |
Đầu Bếp | Bếp Trưởng | Năng Lực Thống Nhất |
Thuần Thục Khí Công | ||
Gob-Mi | Dham-Mi | Tính Hoang Dại Thú Vật |
Dham-Mi | Kana-Mi | Tố Chất Ma Thuật Thủy |
Hob-Ji | Sai-ji | Trái Tim Nhân Từ |
Bolfor | Bolfor Nhiệt | Tính Hoang Dại Thú Vật |
Hiệp Sĩ Sắt Gỉ | Chiến Binh Noir | Tính Hoang Dại Thú Vật |
Hob-Fu | Ghoul | Ma Lực Từ Ma Vật |
Gob-Kichi | Ogr-Kichi | Lực Tay Của Gấu |
Ogr-Kichi | Mino-Kichi | Năng Lực Tàn Phá |
Hob-Sei | Spe-Sei | Tố Chất Ma Thuật Sĩ |
Hob-Sato | Hob-Sato | Tinh Thần Của Kiếm Sĩ |
Hob-Me | Dodo-Me | Tính Hoang Dại Thú Vật |
Dodo-Me | Kugimeki | Tính Hoang Dại Thú Vật Năng Lực Tập Trung |
Half Spell Lord | Speel Lord | Tố Chất Ma Thuật Thủy Kháng Tê Liệt |
Tóc Đỏ | Tóc Đỏ Chiến Binh | Tính Hoang Dại Thú Vật |
Tóc Đỏ Chiến Binh | Kẻ Ăn Thánh Thú | Ma Lực Từ Ma Vật Lực Sinh Mệnh |
Kẻ Ăn Thánh Thú | Xích Ngạ Lang | Tính Hoang Dại Của Thú Vật Tinh Thần Của Kiếm Sĩ |
BẢNG NĂNG LỰC TIẾN HÓA (FULL)
Cường Hóa Unit bằng các nguyên liệu trong bảng để kích hoạt các thuộc tính ẩn của Lính như trong bảng để thỏa mãn điều kiện Tiến Hóa.
Nguyên Liệu | Năng lực 1 | Năng lực 2 |
Map
|
Thịt Lực Sĩ | Năng lực Tàn Phá | ||
Thịt Quỷ Thổi Lửa | Kháng Hỏa | ||
Thịt Minotaur | Kháng Hỏa | Kháng Lôi | |
Máu tươi Vampire | Thuần Thục Điều Khiển Máu | ||
Thịt Kẻ Đứng Đầu | Năng Lực Thống Nhất | ||
Thịt Kiếm Sĩ Quỷ | Tinh Thần Của Kiếm Sĩ | ||
Thịt Kẻ Hồi Sức | Khả Năng Phục Hồi | ||
Máu Giáo Sĩ | Trái Tim Nhân Từ | ||
Thịt Bị Nguyền Rủa | Trái Tim Nguyền Rủa | ||
Máu Bị Nguyền Rủa | Trái Tim Nguyền Rủa | ||
Thịt Dodomeki | Cách Dùng Đao | Năng Lực Tập Trung | |
Thịt Kháng Im Lặng | Kháng Câm Lặng | ||
Thịt Đầu Hobgoblin | Năng lực Tàn Phá | ||
Thịt Lão Goblin | Lực Sinh Mệnh | ||
Thịt Đầu Bếp | Thuần Thục Khí Công | Dũng Khí | |
Thịt Thợ Rèn | Thuần Thục Khí Công | Dũng Khí | |
Thịt Giả Kim | Thuần Thục Khí Công | Trái Tim Nhân Từ | |
Thuốc Thử Nghiệm | Khả Năng Phục Hồi | ||
Máu Bạch Thánh | Thuần Thục Khí Công | Trái Tim Nhân Từ | |
Thịt Hiệp Sĩ | Tinh Thần Của Hiệp Sĩ | Thuần Thục Khí Công | |
Thịt Chiến Binh | Tinh Thần Của Chiến Sĩ | Thuần Thục Khí Công | |
Thịt Kiếm Sĩ | Tinh Thần Của Kiếm Sĩ | Thuần Thục Khí Công | |
Thịt Kẻ Cướp | Tinh Thần Của Kẻ Cướp | Thuần Thục Khí Công | |
Thịt Dũng Sĩ | Dũng Khí | ||
Máu Khí Công Sư | Thuần Thục Khí Công | ||
Thịt Thỏ | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Rắn Độc | Tính Hoang Dại Thú Vật | Kháng Độc | |
Thịt Rắn Tê Liệt | Tính Hoang Dại Thú Vật | Kháng Tê Liệt | |
Thịt Dơi Hút Máu | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Gấu Mèo | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Tay Gấu | Lực Tay Của Gấu | ||
Thịt Gấu | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Tay Gấu Đỏ | Sức Mạnh của Red Bear | Năng Lực Tàn Phá | |
Thịt Gấu Đỏ | Tính Hoang Dại Thú Vật | Năng Lực Tàn Phá | |
Thịt Ngựa Vảy | Tính Hoang Dại Thú Vật | Kháng Hỗn Loạn | |
Thịt Ngựa Vảy Xanh | Tính Hoang Dại Thú Vật | Kháng Hỗn Loạn | |
Thịt Ngựa Vảy Đen | Tính Hoang Dại Thú Vật | Kháng Hỗn Loạn | |
Thịt Nhện | Sức Thích Ứng của Côn Trùng | Kháng Trói Chân | |
Thịt Nhện Vàng | Sức Thích Ứng của Côn Trùng | Kháng Trói Chân | |
Chất Dịch Lạnh | Tố Chất Ma Thuật Thủy | ||
Chất Dịch Giòn Cứng | Khả Năng Điều Khiển Đất | ||
Thịt Chó Hoang | Tiếng Sủa Của Loài Chó | ||
Thịt Sói Xanh | Tiếng Sủa Của Loài Chó | ||
Thịt Sói Đen | Tiếng Sủa Của Loài Chó | ||
Thịt Sói Đầu Đàn | Tiếng Sủa Của Loài Chó | Năng Lực Thống Nhất | |
Thịt Nai | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Lợn | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Bọ Ngựa Độc | Sức Thích Ứng của Côn Trùng | Kháng Độc | |
Thịt Bọ Ngựa Tê Liệt | Sức Thích Ứng của Côn Trùng | Kháng Tê Liệt | |
Thịt Bọ Ngựa Phong Ấn | Sức Thích Ứng của Côn Trùng | Kháng Phong Ấn | |
Hạch Thú Hợp Thành | Ma Lực Từ Ma Vật | ||
Thịt Thú Xung Kích | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Rắn Vỏ Giáp | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Đại Bàng Bốn Cánh | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Đại Bàng | Tính Hoang Dại Thú Vật | Sức Bay của Đại Bàng | |
Thịt Gà | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Cá Sấu Đá | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Cá Sấu Pha Lê | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Cá Sấu Thạch Anh | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Sóc Đồng | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Sóc Sắt | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Sóc Pha Lê | Tính Hoang Dại Thú Vật | ||
Thịt Người Rồng | Ma Lực Từ Ma Vật | ||
Thịt Mèo Ảo Giác | Ma Lực Từ Ma Vật | ||
Thịt Người Khổng Lồ | Sức Đấm | Lực Sinh Mệnh | |
Thịt Vua Khổng Lồ | Áp Lực của Vua Khổng Lồ | Lực Sinh Mệnh | |
Hai Tay Gọi Mưa Bão | Tố Chất Ma Thuật Thủy | ||
Thịt Chiến Binh Chó | Tiếng Sủa Của Loài Chó | ||
Thịt Pháp Sư Chó | Tiếng Sủa Của Loài Chó | ||
Thịt Thủ Lĩnh Lợn | Lực Sinh Mệnh | ||
Máu Tươi Elf | Trái Tim Nhân Từ | ||
Máu Tươi High Elf | Trái Tim Nhân Từ | Tố Chất Ma Thuật Sĩ | |
Thịt Bloody Lord | Thuần Thục Điều Khiển Máu | Tinh Thần Của Kiếm Sĩ | |
Thịt Nữ Quỷ Rắn | Ma Lực Từ Ma Vật | ||
Thịt Orge Sắt Tro | Năng Lực Tàn Phá | ||
Cơ Bắp Orge Sắt Tro | Năng Lực Tàn Phá | ||
Thịt Người Thằn Lằn | Tính Thủy Sinh Của Thằn Lằn | Kháng Thủy |
No comments:
Post a Comment